Trang chủVBG-B • STO
add
VBG Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
490,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
479,50 kr - 498,00 kr
Phạm vi một năm
175,80 kr - 498,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
11,81 T SEK
Số lượng trung bình
82,72 N
Tỷ số P/E
19,97
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | 9,65% |
Chi phí hoạt động | 260,40 Tr | 12,10% |
Thu nhập ròng | 195,80 Tr | 37,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,76 | 25,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,83 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 283,50 Tr | 22,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | 121,76% |
Tổng tài sản | 6,32 T | 16,95% |
Tổng nợ | 2,37 T | 22,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 195,80 Tr | 37,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 144,10 Tr | -0,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,00 Tr | 57,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,00 N | 99,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 144,60 Tr | 522,81% |
Dòng tiền tự do | 55,31 Tr | -27,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
2.057