Trang chủVBIZF • OTCMKTS
add
VIVA Biotech Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 T HKD
Số lượng trung bình
77,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 490,91 Tr | -14,04% |
Chi phí hoạt động | 111,14 Tr | -20,92% |
Thu nhập ròng | 58,40 Tr | 11.430,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,90 | 13.122,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,73 Tr | -5,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | -3,52% |
Tổng tài sản | 7,18 T | -11,87% |
Tổng nợ | 3,38 T | -25,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,40 Tr | 11.430,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,16 Tr | -52,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 100,80 Tr | 320,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -177,31 Tr | -352,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -244,00 N | -100,12% |
Dòng tiền tự do | 9,86 Tr | -54,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
2.043