Trang chủVELESTO • KLSE
add
Velesto Energy Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,21 RM - 0,21 RM
Phạm vi một năm
0,18 RM - 0,32 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T MYR
Số lượng trung bình
26,49 Tr
Tỷ số P/E
10,09
Tỷ lệ cổ tức
1,83%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 393,43 Tr | 40,86% |
Chi phí hoạt động | -1,86 Tr | -1.173,97% |
Thu nhập ròng | 62,81 Tr | 260,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,97 | 156,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,83 Tr | 93,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,64 Tr | 74,41% |
Tổng tài sản | 3,29 T | 1,21% |
Tổng nợ | 664,64 Tr | -22,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,81 Tr | 260,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,73 Tr | -0,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,76 Tr | 46,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,71 Tr | 62,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,75 Tr | 523,63% |
Dòng tiền tự do | 12,97 Tr | -85,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
171