Trang chủVEN • ASX
add
Vintage Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,057 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,52 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,64 Tr | 2,86% |
Thu nhập ròng | -6,48 Tr | -383,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -475,67 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -943,82 N | 38,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,03 Tr | -49,85% |
Tổng tài sản | 54,12 Tr | -18,85% |
Tổng nợ | 21,54 Tr | 17,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 869,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,48 Tr | -383,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,12 Tr | 35,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -565,73 N | 83,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,95 N | 12,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,74 Tr | 67,44% |
Dòng tiền tự do | -1,32 Tr | 71,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
18