Trang chủVFF • NASDAQ
add
Village Farms International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 $
Mức chênh lệch một ngày
0,79 $ - 0,81 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 1,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
89,61 Tr USD
Số lượng trung bình
503,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,37 Tr | 19,94% |
Chi phí hoạt động | 16,54 Tr | 4,54% |
Thu nhập ròng | -820,00 N | 36,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,98 | 47,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,28 Tr | 52,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,70 Tr | -19,13% |
Tổng tài sản | 417,85 Tr | -12,53% |
Tổng nợ | 132,89 Tr | -5,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 284,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -820,00 N | 36,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,28 Tr | -64,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,27 Tr | -80,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,23 Tr | -53,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -961,00 N | -110,89% |
Dòng tiền tự do | 1,34 Tr | -87,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.400