Trang chủVFS • NASDAQ
add
VinFast
4,54 $
Sau giờ giao dịch:(0,22%)+0,010
4,55 $
Đóng cửa: 19 thg 7, 19:55:52 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,55 $
Mức chênh lệch một ngày
4,48 $ - 4,64 $
Phạm vi một năm
2,26 $ - 93,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,47 T USD
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(VND) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,26 NT | 268,45% |
Chi phí hoạt động | 6,50 NT | -11,31% |
Thu nhập ròng | -14,82 NT | -5,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -204,00 | 71,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,26 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,02 NT | 19,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(VND) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,96 NT | -29,31% |
Tổng tài sản | 145,57 NT | 21,21% |
Tổng nợ | 225,57 NT | 31,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -80,01 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -97,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(VND) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,82 NT | -5,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,41 NT | 35,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,30 NT | 29,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,50 NT | -39,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,14 NT | -1.057,42% |
Dòng tiền tự do | 39,33 NT | 274,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
14.000