Trang chủVH2 • ETR
add
Friedrich Vorwerk Group SE
Giá đóng cửa hôm trước
18,88 €
Mức chênh lệch một ngày
18,90 € - 19,28 €
Phạm vi một năm
10,26 € - 19,36 €
Giá trị vốn hóa thị trường
369,73 Tr EUR
Số lượng trung bình
22,30 N
Tỷ số P/E
34,97
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,71 Tr | 4,97% |
Chi phí hoạt động | 43,86 Tr | 9,64% |
Thu nhập ròng | 1,56 Tr | 108,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,03 | 99,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,45 Tr | 204,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,00 Tr | 157,89% |
Tổng tài sản | 308,40 Tr | 3,90% |
Tổng nợ | 135,09 Tr | 1,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,56 Tr | 108,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,67 Tr | 14,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,13 Tr | 0,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,28 Tr | 329,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,52 Tr | 38,07% |
Dòng tiền tự do | -24,94 Tr | 20,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
1.742