Trang chủVINEETLAB • NSE
add
Vineet Laboratories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
63,88 ₹
Mức chênh lệch một ngày
61,23 ₹ - 64,65 ₹
Phạm vi một năm
46,60 ₹ - 88,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
567,43 Tr INR
Số lượng trung bình
146,24 N
Tỷ số P/E
55,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 370,49 Tr | -35,23% |
Chi phí hoạt động | 79,05 Tr | 12,45% |
Thu nhập ròng | 19,24 Tr | -45,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,19 | -16,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,37 Tr | -45,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,40 Tr | -30,22% |
Tổng tài sản | 1,17 T | 0,88% |
Tổng nợ | 821,48 Tr | -0,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 347,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,24 Tr | -45,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
72