Trang chủVIRO • CPH
add
ViroGates A/S
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
7,90 kr - 8,75 kr
Phạm vi một năm
4,98 kr - 16,89 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
55,77 Tr DKK
Số lượng trung bình
12,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 Tr | -32,83% |
Chi phí hoạt động | 4,67 Tr | -9,78% |
Thu nhập ròng | -4,09 Tr | -10,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -379,78 | -64,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,20 Tr | -8,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,74 Tr | 2,16% |
Tổng tài sản | 15,96 Tr | 0,35% |
Tổng nợ | 6,64 Tr | 2,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -63,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,09 Tr | -10,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,49 Tr | -8,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,49 Tr | -267,21% |
Dòng tiền tự do | -2,14 Tr | -5,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
10