Trang chủVISHWARAJ • NSE
add
Vishwaraj Sugar Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,91 ₹
Mức chênh lệch một ngày
15,95 ₹ - 16,45 ₹
Phạm vi một năm
14,10 ₹ - 20,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 T INR
Số lượng trung bình
1,85 Tr
Tỷ số P/E
20,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,64 T | -17,76% |
Chi phí hoạt động | 170,69 Tr | -19,80% |
Thu nhập ròng | 23,03 Tr | 104,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,41 | 105,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 233,23 Tr | 96,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 77,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,93 Tr | -29,63% |
Tổng tài sản | 7,99 T | 10,05% |
Tổng nợ | 5,31 T | 12,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,03 Tr | 104,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,97 Tr | 113,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -367,12 Tr | -447,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 230,47 Tr | -63,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,68 Tr | 54,34% |
Dòng tiền tự do | -363,87 Tr | 53,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
859