Trang chủVITL • NASDAQ
add
Vital Farms, Inc.
28,13 $
Sau giờ giao dịch:(0,39%)-0,11
28,02 $
Đóng cửa: 15 thg 11, 17:00:08 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
28,50 $
Mức chênh lệch một ngày
28,10 $ - 29,13 $
Phạm vi một năm
12,23 $ - 48,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T USD
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
25,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,00 Tr | 31,31% |
Chi phí hoạt động | 44,24 Tr | 40,72% |
Thu nhập ròng | 7,45 Tr | 64,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,14 | 25,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | 60,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,57 Tr | 58,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,01 Tr | 69,69% |
Tổng tài sản | 344,67 Tr | 37,85% |
Tổng nợ | 91,31 Tr | 35,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 253,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,45 Tr | 64,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,96 Tr | 20,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,60 Tr | 94,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,80 Tr | 918,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,36 Tr | 79,06% |
Dòng tiền tự do | 9,94 Tr | 2.513,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
447