Trang chủVKA • ASX
add
Viking Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,017 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,38 Tr AUD
Số lượng trung bình
269,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,87 N | 1.353,37% |
Chi phí hoạt động | 847,12 N | 150,23% |
Thu nhập ròng | -895,49 N | -180,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,46 N | 80,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -805,59 N | -155,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,09 Tr | 32,99% |
Tổng tài sản | 9,64 Tr | 17,61% |
Tổng nợ | 1,55 Tr | 178,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -895,49 N | -180,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 564,35 N | 286,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,69 N | -108,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,88 N | -13,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 478,26 N | 254,54% |
Dòng tiền tự do | -446,13 N | -135,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web