Trang chủVLTRF • OTCMKTS
add
Volt Resources Ltd
Giá trị vốn hóa thị trường
10,40 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 759,09 N | -36,95% |
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | 60,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,48 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 338,36 N | 128,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 983,48 N | -82,18% |
Tổng tài sản | 26,75 Tr | -22,14% |
Tổng nợ | 5,88 Tr | -5,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | 60,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -801,83 N | 40,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -795,45 N | 34,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 606,00 N | -88,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -991,28 N | -138,42% |
Dòng tiền tự do | -935,88 N | -37,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
6