Trang chủVLVCY • OTCMKTS
add
VOLVO CAR ADR
Giá đóng cửa hôm trước
6,10 $
Mức chênh lệch một ngày
6,38 $ - 6,38 $
Phạm vi một năm
4,81 $ - 10,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
99,68 T SEK
Số lượng trung bình
4,19 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,88 T | -1,91% |
Chi phí hoạt động | 11,28 T | 4,57% |
Thu nhập ròng | 3,34 T | -7,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,56 | -5,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,12 | -7,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,14 T | 9,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,06 T | -8,47% |
Tổng tài sản | 369,62 T | 13,24% |
Tổng nợ | 235,44 T | 14,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,34 T | -7,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -937,00 Tr | 60,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,26 T | 25,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -344,00 Tr | -108,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,81 T | 12,01% |
Dòng tiền tự do | -11,24 T | 16,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trang web
Nhân viên
42.000