Trang chủVLY • NASDAQ
add
Valley National Bancorp
6,98 $
Sau giờ giao dịch:(0,43%)-0,030
6,95 $
Đóng cửa: 28 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,67 $
Mức chênh lệch một ngày
6,75 $ - 7,01 $
Phạm vi một năm
6,47 $ - 11,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,52 T USD
Số lượng trung bình
4,93 Tr
Tỷ số P/E
8,23
Tỷ lệ cổ tức
6,30%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 404,20 Tr | -14,30% |
Chi phí hoạt động | 246,48 Tr | 0,97% |
Thu nhập ròng | 96,28 Tr | -34,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,82 | -23,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | -36,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | -76,18% |
Tổng tài sản | 61,00 T | -5,15% |
Tổng nợ | 54,27 T | -6,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 509,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,28 Tr | -34,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,51 Tr | 136,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 91,98 Tr | 105,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -141,89 Tr | -102,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,61 Tr | -98,96% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trang web
Nhân viên
3.749