Trang chủVMS • CVE
add
Vortex Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
295,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,54%
0,17%
0,90%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 237,39 N | -13,37% |
Thu nhập ròng | -238,52 N | 16,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,23 N | -92,34% |
Tổng tài sản | 6,66 Tr | -11,04% |
Tổng nợ | 2,13 Tr | 74,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -238,52 N | 16,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -166,64 N | 59,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -166,64 N | 59,34% |
Dòng tiền tự do | -76,49 N | 74,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web