Trang chủVOT • WSE
add
VOTUM SA
Giá đóng cửa hôm trước
33,75 zł
Mức chênh lệch một ngày
33,35 zł - 34,15 zł
Phạm vi một năm
25,50 zł - 49,70 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
406,20 Tr PLN
Số lượng trung bình
7,46 N
Tỷ số P/E
3,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,73 Tr | 2,63% |
Chi phí hoạt động | 52,64 Tr | 29,83% |
Thu nhập ròng | 22,67 Tr | -19,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,29 | -21,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,57 Tr | -32,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,93 Tr | -55,61% |
Tổng tài sản | 502,79 Tr | 36,44% |
Tổng nợ | 229,97 Tr | 23,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 272,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,67 Tr | -19,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,18 Tr | -38,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,04 Tr | -53,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,08 Tr | -3,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,90 Tr | -276,90% |
Dòng tiền tự do | 54,40 Tr | 31,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
585