Trang chủVPHIF • OTCMKTS
add
Valeo Pharma Ord Shs Class A
Giá đóng cửa hôm trước
0,047 $
Phạm vi một năm
0,038 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,44 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,60 Tr | -10,52% |
Chi phí hoạt động | 4,65 Tr | -34,42% |
Thu nhập ròng | -8,19 Tr | -40,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,01 | -56,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -620,00 N | 78,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,12 Tr | -27,12% |
Tổng tài sản | 32,20 Tr | -29,30% |
Tổng nợ | 95,23 Tr | 18,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -63,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,19 Tr | -40,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 451,00 N | 135,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -248,00 N | -119,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 235,00 N | 168,51% |
Dòng tiền tự do | 2,25 Tr | 3.117,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
70