Trang chủVRAX • NASDAQ
add
Virax Biolabs Group Ltd
1,53 $
Sau giờ giao dịch:(2,61%)+0,040
1,57 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 19:55:31 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,56 $
Mức chênh lệch một ngày
1,46 $ - 1,59 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 9,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,23 Tr USD
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,96 N | 2.752,25% |
Chi phí hoạt động | 1,72 Tr | -19,83% |
Thu nhập ròng | -1,91 Tr | 4,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,78 N | 96,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,67 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,67 Tr | -61,00% |
Tổng tài sản | 5,48 Tr | -44,11% |
Tổng nợ | 345,19 N | -62,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -77,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -79,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,91 Tr | 4,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,39 Tr | -48,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -228,13 N | -155,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 863,49 N | -74,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -759,32 N | -131,75% |
Dòng tiền tự do | -790,30 N | -16,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
17