Trang chủVRCI • LON
add
Verici DX PLC
Giá đóng cửa hôm trước
6,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
6,12 GBX - 6,50 GBX
Phạm vi một năm
5,50 GBX - 13,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
15,57 Tr GBP
Số lượng trung bình
312,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 497,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,02 Tr | -28,82% |
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | 41,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -348,19 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,34 Tr | 49,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,64 Tr | -73,02% |
Tổng tài sản | 7,44 Tr | -47,97% |
Tổng nợ | 3,88 Tr | 38,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -92,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | 41,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,20 Tr | 52,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,50 N | 78,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,50 N | -244,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 Tr | 55,95% |
Dòng tiền tự do | -659,50 N | 63,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
14