Trang chủVRRCF • OTCMKTS
add
VR Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,051 $ - 0,054 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
58,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,46 Tr | 16,44% |
Thu nhập ròng | -2,56 Tr | -16,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -212,36 N | -36,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 Tr | 185,67% |
Tổng tài sản | 7,65 Tr | -31,66% |
Tổng nợ | 100,22 N | -9,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -73,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -74,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,56 Tr | -16,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -343,34 N | -206,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 241,34 N | 250,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 865,15 N | 15.974,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 763,15 N | 374,82% |
Dòng tiền tự do | -1,96 Tr | -487,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web