Trang chủVSOLAR • KLSE
add
Vsolar Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,10 RM - 0,11 RM
Phạm vi một năm
0,085 RM - 0,24 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
49,84 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
NVDA
2,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,30 Tr | 27,33% |
Chi phí hoạt động | 1,89 Tr | 135,54% |
Thu nhập ròng | -1,80 Tr | -132,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,88 | -125,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,36 Tr | -122,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,33 Tr | 80,18% |
Tổng tài sản | 119,65 Tr | 6,12% |
Tổng nợ | 3,71 Tr | -66,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,80 Tr | -132,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,58 Tr | -443,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 Tr | -2.122,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,99 Tr | 23.306,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,42 Tr | 2.634,60% |
Dòng tiền tự do | -2,62 Tr | -171,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
24