Trang chủVSR • ASX
add
Voltaic Strategic Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Mức chênh lệch một ngày
0,013 $ - 0,013 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,027 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,59 Tr AUD
Số lượng trung bình
915,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 389,98 N | 2,52% |
Thu nhập ròng | 239,31 N | 155,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -375,36 N | 0,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,30 Tr | 43,07% |
Tổng tài sản | 11,45 Tr | 42,91% |
Tổng nợ | 226,29 N | -65,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 567,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 239,31 N | 155,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 423,34 N | 235,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -280,08 N | 49,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 125,00 | -99,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 143,38 N | -76,28% |
Dòng tiền tự do | -276,67 N | 61,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
9