Trang chủVSTE • NASDAQ
add
Vast Renewables Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,35 $
Mức chênh lệch một ngày
2,32 $ - 2,52 $
Phạm vi một năm
1,63 $ - 14,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,59 Tr USD
Số lượng trung bình
364,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 384,00 N | 40,40% |
Chi phí hoạt động | 57,87 Tr | 3.680,05% |
Thu nhập ròng | -140,74 Tr | -7.049,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,65 N | -4.992,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -57,77 Tr | -4.179,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,51 Tr | — |
Tổng tài sản | 22,12 Tr | — |
Tổng nợ | 19,90 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 29,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -652,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.886,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -140,74 Tr | -7.049,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,98 Tr | -887,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,50 N | -22,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,27 Tr | 1.470,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,22 Tr | 6.980,48% |
Dòng tiền tự do | 16,80 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
4