Trang chủVSTL • NSE
add
Vibhor Steel Tubes Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
246,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
244,20 ₹ - 258,55 ₹
Phạm vi một năm
221,70 ₹ - 446,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,90 T INR
Số lượng trung bình
30,49 N
Tỷ số P/E
27,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,91 T | -4,68% |
Chi phí hoạt động | 233,28 Tr | 41,91% |
Thu nhập ròng | 48,87 Tr | 9,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,68 | 15,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,57 Tr | 16,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,75 Tr | -5,78% |
Tổng tài sản | 3,83 T | 30,50% |
Tổng nợ | 2,05 T | 2,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,87 Tr | 9,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
640