Trang chủVTEX • NYSE
add
VTEX
7,38 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,38 $
Đóng cửa: 8 thg 7, 16:00:21 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,29 $
Mức chênh lệch một ngày
7,21 $ - 7,43 $
Phạm vi một năm
4,57 $ - 9,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 T USD
Số lượng trung bình
373,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,65 Tr | 24,52% |
Chi phí hoạt động | 39,48 Tr | 5,50% |
Thu nhập ròng | -2,45 Tr | 69,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,65 | 75,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -5,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -856,00 N | 90,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,35 Tr | -9,33% |
Tổng tài sản | 346,64 Tr | -1,95% |
Tổng nợ | 103,71 Tr | 20,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 242,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,45 Tr | 69,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,64 Tr | 154,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,97 Tr | -248,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -836,00 N | 85,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,57 Tr | -322,17% |
Dòng tiền tự do | 2,74 Tr | 291,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.277