Trang chủVTL • WSE
add
Vistal Gdynia SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 zł
Phạm vi một năm
0,60 zł - 0,60 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
9,87 Tr PLN
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,49 Tr | -57,15% |
Chi phí hoạt động | 2,98 Tr | -24,26% |
Thu nhập ròng | -5,82 Tr | -44,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -77,74 | -237,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -538,00 N | 64,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 520,00 N | -49,47% |
Tổng tài sản | 79,63 Tr | -13,18% |
Tổng nợ | 565,15 Tr | 404,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -485,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,82 Tr | -44,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,54 Tr | -23,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 62,00 N | -93,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,21 Tr | 871,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -265,00 N | 46,79% |
Dòng tiền tự do | 3,04 Tr | 41,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
96