Trang chủVTNR • NASDAQ
add
Vertex Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,08 $
Mức chênh lệch một ngày
0,98 $ - 1,12 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 6,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
92,48 Tr USD
Số lượng trung bình
2,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 695,33 Tr | 0,61% |
Chi phí hoạt động | 49,07 Tr | 3,76% |
Thu nhập ròng | -17,73 Tr | -132,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,55 | -132,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | 82,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,51 Tr | -88,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,14 Tr | -28,32% |
Tổng tài sản | 835,05 Tr | 3,61% |
Tổng nợ | 652,09 Tr | 11,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,73 Tr | -132,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,13 Tr | 20,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,15 Tr | -191,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,45 Tr | 195,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,82 Tr | 70,97% |
Dòng tiền tự do | -32,27 Tr | 68,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
481