Trang chủVUL • CVE
add
Vulcan Minerals Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
47,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 53,67 N | -70,62% |
Thu nhập ròng | -1,94 Tr | -148,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -43,68 N | 75,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.311,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,21 Tr | -0,12% |
Tổng tài sản | 46,85 Tr | -0,88% |
Tổng nợ | 5,30 Tr | 31,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,94 Tr | -148,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -113,07 N | -228,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,84 N | 113,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,23 N | -197,76% |
Dòng tiền tự do | -79,33 N | 30,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web