Trang chủVVC • CVE
add
VVC Exploration Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
64,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,66 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,14 Tr | 474,72% |
Thu nhập ròng | -2,15 Tr | -338,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,02 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,08 Tr | -494,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 649,18 N | -89,94% |
Tổng tài sản | 15,92 Tr | -66,44% |
Tổng nợ | 9,35 Tr | -2,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 572,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,15 Tr | -338,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,98 Tr | -832,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,07 Tr | -132,43% |
Dòng tiền tự do | -1,15 Tr | -929,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web