Trang chủVYNE • NASDAQ
add
Vyne Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,84 $
Mức chênh lệch một ngày
2,67 $ - 2,86 $
Phạm vi một năm
1,57 $ - 4,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,83 Tr USD
Số lượng trung bình
112,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,00 N | 6,14% |
Chi phí hoạt động | 13,21 Tr | 108,13% |
Thu nhập ròng | -12,16 Tr | -84,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,05 N | -73,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,18 Tr | 354,33% |
Tổng tài sản | 76,20 Tr | 295,48% |
Tổng nợ | 12,66 Tr | 63,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,16 Tr | -84,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10