Trang chủW5Q0 • FRA
add
Vacasa Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,96 €
Mức chênh lệch một ngày
4,04 € - 4,06 €
Phạm vi một năm
3,48 € - 10,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
100,04 Tr USD
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 209,47 Tr | -18,45% |
Chi phí hoạt động | 156,34 Tr | -8,21% |
Thu nhập ròng | -85,68 Tr | -260,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,90 | -341,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | 128,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,39 Tr | -143,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,12 Tr | -49,96% |
Tổng tài sản | 653,27 Tr | -53,75% |
Tổng nợ | 583,60 Tr | -20,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -79,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -85,68 Tr | -260,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,83 Tr | -41,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,96 Tr | 54,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,05 Tr | 45,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 85,57 Tr | -40,82% |
Dòng tiền tự do | 43,33 Tr | -48,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.400