Trang chủW • BKK
add
WOW Factor PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,69 ฿ - 0,69 ฿
Phạm vi một năm
0,53 ฿ - 0,97 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
8,42 T THB
Số lượng trung bình
4,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,81 Tr | -6,03% |
Chi phí hoạt động | 73,01 Tr | 26,28% |
Thu nhập ròng | -47,06 Tr | -63,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,07 | -74,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,36 Tr | -119,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,30 Tr | 13,99% |
Tổng tài sản | 722,73 Tr | 4,47% |
Tổng nợ | 586,90 Tr | -5,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,06 Tr | -63,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,52 Tr | 72,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,11 Tr | -26,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,82 Tr | -182,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,44 Tr | -92,42% |
Dòng tiền tự do | -6,40 Tr | 58,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
420