Trang chủWAMFF • OTCMKTS
add
Western Alaska Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 $
Mức chênh lệch một ngày
0,62 $ - 0,75 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 2,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,63 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 745,24 N | -47,86% |
Thu nhập ròng | -783,85 N | 45,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 50,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -745,10 N | 47,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 290,41 N | -83,45% |
Tổng tài sản | 31,26 Tr | 16,49% |
Tổng nợ | 3,49 Tr | 17,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -783,85 N | 45,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -333,14 N | 62,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -560,19 N | 53,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -901,15 N | 56,83% |
Dòng tiền tự do | -1,01 Tr | 25,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11