Trang chủWATR • CVE
add
Current Water Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
165,94 N
Tỷ số P/E
29,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 868,58 N | -13,34% |
Chi phí hoạt động | 227,15 N | -5,35% |
Thu nhập ròng | 97,34 N | -70,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,21 | -65,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,10 N | -68,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,09 N | -63,01% |
Tổng tài sản | 1,75 Tr | 55,05% |
Tổng nợ | 1,55 Tr | 25,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 201,36 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,34 N | -70,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,95 N | -46,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -120,00 N | -247,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 N | -100,57% |
Dòng tiền tự do | 82,44 N | -13,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web