Trang chủWBE • CVE
add
Westbond Enterprises Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
27,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,90 Tr | -24,47% |
Chi phí hoạt động | 271,77 N | -11,65% |
Thu nhập ròng | -164,24 N | -3.413,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,66 | -4.457,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,93 N | -81,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,00 N | 51,08% |
Tổng tài sản | 12,69 Tr | -5,41% |
Tổng nợ | 5,07 Tr | -9,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -164,24 N | -3.413,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 195,57 N | 789,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,64 N | 7,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,20 N | 77,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,74 N | 112,43% |
Dòng tiền tự do | 106,82 N | 192,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web