Trang chủWCU • CVE
add
World Copper Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
148,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 505,82 N | -56,10% |
Thu nhập ròng | -742,04 N | 69,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -504,24 N | 56,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,75 N | -94,54% |
Tổng tài sản | 42,96 Tr | -2,49% |
Tổng nợ | 7,47 Tr | 14,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -742,04 N | 69,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -124,02 N | 86,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 163,44 N | -88,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,42 N | -95,97% |
Dòng tiền tự do | 19,03 N | 103,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1