Trang chủWDDD • OTCMKTS
add
Worlds Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,0041 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
856,69 N USD
Số lượng trung bình
50,76 N
Tỷ số P/E
136,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 87,12 N | 9,13% |
Thu nhập ròng | -105,86 N | -258,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,24 N | 92,43% |
Tổng tài sản | 181,79 N | 125,34% |
Tổng nợ | 3,43 Tr | 2,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -97,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -105,86 N | -258,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -89,61 N | -117,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,61 N | -222,93% |
Dòng tiền tự do | -49,91 N | -1.092,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1