Trang chủWDO • TSE
add
Wesdome Gold Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,87 $
Mức chênh lệch một ngày
13,07 $ - 13,73 $
Phạm vi một năm
7,03 $ - 14,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 T CAD
Số lượng trung bình
570,44 N
Tỷ số P/E
52,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,80 Tr | 51,14% |
Chi phí hoạt động | 9,21 Tr | 30,22% |
Thu nhập ròng | 29,14 Tr | 681,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,80 | 484,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | 733,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,26 Tr | 207,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,70 Tr | 129,74% |
Tổng tài sản | 644,29 Tr | 7,15% |
Tổng nợ | 172,41 Tr | -0,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 471,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,14 Tr | 681,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,08 Tr | 308,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,31 Tr | -48,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,33 Tr | -59.957,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,44 Tr | 181,69% |
Dòng tiền tự do | 23,06 Tr | 1.918,60% |
Giới thiệu
Wesdome Gold Mines Ltd. is a mining, exploration and development company based in Toronto, Ontario, focused primarily on gold. Wikipedia
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
546