Trang chủWG • CNSX
add
Westward Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
41,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 539,68 N | 109,84% |
Thu nhập ròng | -518,32 N | -83,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -539,30 N | -127,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,61 N | -72,95% |
Tổng tài sản | 8,40 Tr | 8,56% |
Tổng nợ | 200,28 N | 1,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -518,32 N | -83,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -138,27 N | 53,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -228,82 N | -937,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -367,09 N | -261,70% |
Dòng tiền tự do | -211,94 N | -4,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web