Trang chủWHEN • OTCMKTS
add
World Health Energy Holdings, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,00020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00020 $ - 0,00020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,06 Tr USD
Số lượng trung bình
14,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,88 N | 1,66% |
Chi phí hoạt động | 1,43 Tr | -43,17% |
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | 43,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,21 N | 44,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,40 Tr | 43,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,89 N | -27,45% |
Tổng tài sản | 10,30 Tr | -1,46% |
Tổng nợ | 3,94 Tr | 0,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | 43,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -469,87 N | -66,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,19 N | -253,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 550,51 N | 42,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,45 N | -33,04% |
Dòng tiền tự do | 40,42 N | -95,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14