Trang chủWIRG • IDX
add
Wir Asia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
89,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
89,00 Rp - 93,00 Rp
Phạm vi một năm
72,00 Rp - 166,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 NT IDR
Số lượng trung bình
32,58 Tr
Tỷ số P/E
14,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 672,61 T | 8,09% |
Chi phí hoạt động | 53,01 T | -9,44% |
Thu nhập ròng | 24,33 T | 69,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,62 | 57,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,70 T | -5,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,83 T | -12,00% |
Tổng tài sản | 1,20 NT | 39,58% |
Tổng nợ | 456,75 T | 119,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 746,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,94 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,33 T | 69,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,64 T | -153,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,86 T | 74,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,96 T | 5,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,54 T | -812,06% |
Dòng tiền tự do | -12,77 T | -193,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
376