Trang chủWISE • STO
add
Wise Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
24,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
23,60 kr - 26,40 kr
Phạm vi một năm
21,00 kr - 36,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
181,08 Tr SEK
Số lượng trung bình
2,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,86 Tr | -21,49% |
Chi phí hoạt động | 78,13 Tr | -16,14% |
Thu nhập ròng | 1,38 Tr | -81,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,75 | -76,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,07 Tr | -70,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,08 Tr | -72,14% |
Tổng tài sản | 282,00 Tr | -29,32% |
Tổng nợ | 192,91 Tr | -25,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,38 Tr | -81,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,24 Tr | -174,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,00 N | 92,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,46 Tr | 2,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,63 Tr | -240,40% |
Dòng tiền tự do | -15,93 Tr | -185,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
490