Trang chủWJRYY • OTCMKTS
add
West Japan Railway ADR Rep 1/100 Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
17,65 $
Mức chênh lệch một ngày
17,24 $ - 17,70 $
Phạm vi một năm
17,01 $ - 22,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 NT JPY
Số lượng trung bình
45,49 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 402,78 T | 9,07% |
Chi phí hoạt động | 55,84 T | 15,44% |
Thu nhập ròng | 38,27 T | 14,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,50 | 5,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,06 T | 7,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,72 T | -34,50% |
Tổng tài sản | 3,61 NT | -0,05% |
Tổng nợ | 2,40 NT | -2,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 478,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,27 T | 14,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
The West Japan Railway Company, also referred to as JR West, is one of the Japan Railways Group companies and operates in western Honshu. It has its headquarters in Kita-ku, Osaka. It is listed in the Tokyo Stock Exchange, is a constituent of the TOPIX Large70 index, and is also one of only three Japan Railways Group constituents of the Nikkei 225 index: the others are JR East and JR Central. It was also listed in the Nagoya and Fukuoka stock exchanges until late 2020. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 1987
Trụ sở chính
Nhân viên
44.366