Trang chủWKG • CVE
add
Westkam Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 22,22 N | -41,59% |
Thu nhập ròng | -25,78 N | 58,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,14 N | 41,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,12 N | -32,03% |
Tổng tài sản | 158,51 N | -8,21% |
Tổng nợ | 735,95 N | -3,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -577,44 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,78 N | 58,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,65 N | -36,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,65 N | -36,23% |
Dòng tiền tự do | -5,25 N | -116,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web