Trang chủWKSP • NASDAQ
add
Worksport Ltd
0,73 $
Sau giờ giao dịch:(0,54%)-0,0040
0,73 $
Đóng cửa: 9 thg 7, 19:21:23 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Mức chênh lệch một ngày
0,69 $ - 0,75 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 4,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,98 Tr USD
Số lượng trung bình
395,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 512,64 N | 1.505,75% |
Chi phí hoạt động | 3,68 Tr | 4,02% |
Thu nhập ròng | -3,71 Tr | -5,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -724,62 | 93,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,26 Tr | 2,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,82 Tr | -68,02% |
Tổng tài sản | 27,29 Tr | -9,32% |
Tổng nợ | 8,39 Tr | -1,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,71 Tr | -5,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,79 Tr | 4,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -212,97 N | 81,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,18 Tr | 7.340,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 171,20 N | 104,14% |
Dòng tiền tự do | -2,87 Tr | -92,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
71