Trang chủWLCGF • OTCMKTS
add
Welcia Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,41 $
Phạm vi một năm
16,41 $ - 17,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
416,07 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
UPS
13,42%
0,026%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 304,73 T | 2,17% |
Chi phí hoạt động | 83,59 T | 3,93% |
Thu nhập ròng | 2,82 T | -44,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,93 | -45,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,52 T | -12,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,46 T | -2,58% |
Tổng tài sản | 557,75 T | 2,10% |
Tổng nợ | 313,75 T | -1,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,82 T | -44,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 9 2008
Trang web
Nhân viên
15.286