Trang chủWMG • NASDAQ
add
Warner Music Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
32,05 $
Mức chênh lệch một ngày
31,53 $ - 32,13 $
Phạm vi một năm
29,07 $ - 38,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,58 T USD
Số lượng trung bình
2,90 Tr
Tỷ số P/E
31,67
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,49 T | 6,79% |
Chi phí hoạt động | 503,00 Tr | -1,95% |
Thu nhập ròng | 96,00 Tr | 182,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,43 | 164,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | 65,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 283,00 Tr | 14,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 587,00 Tr | -4,08% |
Tổng tài sản | 8,73 T | 9,00% |
Tổng nợ | 8,15 T | 5,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 585,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 517,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 38,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,00 Tr | 182,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,00 Tr | -416,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,00 Tr | 19,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -97,00 Tr | -32,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -167,00 Tr | -40,34% |
Dòng tiền tự do | -71,25 Tr | -562,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.900