Trang chủWML • CVE
add
Wealth Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,073 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,51 Tr CAD
Số lượng trung bình
101,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,71 Tr | -30,16% |
Thu nhập ròng | -5,09 Tr | -107,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,40 Tr | 42,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,99 Tr | -51,21% |
Tổng tài sản | 46,73 Tr | -20,39% |
Tổng nợ | 364,74 N | -73,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 335,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,09 Tr | -107,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,21 Tr | 9,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,21 Tr | -24,08% |
Dòng tiền tự do | -310,79 N | 16,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web