Trang chủWNDR • TSE
add
Wonderfi Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
124,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,95 Tr
Tỷ số P/E
60,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,16 Tr | -27,68% |
Chi phí hoạt động | 11,12 Tr | -19,44% |
Thu nhập ròng | -4,23 Tr | 59,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,03 | 43,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,77 Tr | -157,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,33 Tr | 28,98% |
Tổng tài sản | 1,39 T | 70,09% |
Tổng nợ | 1,29 T | 79,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 648,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,23 Tr | 59,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,53 Tr | 35,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,06 Tr | -96,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,09 Tr | -906,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,56 Tr | -129,96% |
Dòng tiền tự do | -2,84 Tr | — |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
100